Đọc nhanh: 露水菖 (lộ thuỷ xương). Ý nghĩa là: cây bọ mắm.
露水菖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bọ mắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露水菖
- 露水夫妻
- tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 露水 姻缘
- nhân duyên mong manh ngắn ngủi.
- 露水 濡湿 了 花瓣
- Sương đọng ướt cánh hoa.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 裤腿 都 叫 露水 给 湿透 了
- ống quần bị sương ướt cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
菖›
露›