Đọc nhanh: 霞飞 (hà phi). Ý nghĩa là: Joseph Joffre (1852-1931), vị tướng lãnh đạo của Pháp khi bắt đầu Thế chiến thứ nhất.
霞飞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Joseph Joffre (1852-1931), vị tướng lãnh đạo của Pháp khi bắt đầu Thế chiến thứ nhất
Joseph Joffre (1852-1931), leading French general at the start of World War One
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霞飞
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 云蒸霞蔚
- mây đùn ráng đẹp.
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
霞›
飞›