Đọc nhanh: 非你莫属 (phi nhĩ mạc thuộc). Ý nghĩa là: nó là của riêng bạn (thành ngữ), chỉ bạn có thể làm điều đó, chỉ bạn xứng đáng với nó.
非你莫属 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. nó là của riêng bạn (thành ngữ)
it's yours exclusively (idiom)
✪ 2. chỉ bạn có thể làm điều đó
only you can do it
✪ 3. chỉ bạn xứng đáng với nó
only you deserve it
✪ 4. bạn là một
you are the one
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非你莫属
- 莫非 他 不 喜欢 你 ?
- Chẳng lẽ anh ấy không thích bạn?
- 与其 你 去 , 莫如 他来
- nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến.
- 你 属于 哪一 党派 ?
- Bạn thuộc phe nào?
- 他 早就 放出 空气 , 说 先进 工作者 非他莫属
- từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
- 你 也许 要 放弃 更 高档 配置 款 属于 标配 的 豪华 舒适 物
- Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..
- 他们 非常感激 你 的 理解
- Họ rất biết ơn sự thông cảm của bạn.
- 你们 俩 孰是孰非 泾渭分明 还 用得着 证明 吗
- Hai người ai đúng ai sai, phải rõ ràng, có cần phải chứng minh không?
- 莫非 你 不 喜欢 这个 颜色 ?
- Chẳng lẽ bạn không thích màu này?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
属›
莫›
非›