Đọc nhanh: 霍尔姆斯 (hoắc nhĩ mỗ tư). Ý nghĩa là: Holmes (tên).
霍尔姆斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Holmes (tên)
Holmes (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍尔姆斯
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
尔›
斯›
霍›