Đọc nhanh: 震聋 (chấn lung). Ý nghĩa là: làm điếc.
震聋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm điếc
to deafen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震聋
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 八卦 中震 代表 着 雷
- Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.
- 面对 不可 辩驳 的 事实 , 他 只有 装聋作哑 了
- Đối mặt với sự thật không thể chối cãi, hắn chỉ có giả điếc giả câm.
- 名震 全球
- danh tiếng toàn cầu.
- 吼声 震天
- thét to chấn động cả trời đất.; tiếng gào rung chuyển trời đất.
- 因为 地震 , 引发 了 建筑物 倒塌
- Do động đất, đã gây ra sự sụp đổ của tòa nhà.
- 他 在 震耳欲聋 的 掌声 中 就 坐
- Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.
- 噩耗 震颤 着 人们 的 心
- tin dữ (tin bố mẹ người thân chết) làm xúc động lòng người
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
聋›
震›