Đọc nhanh: 震眩弹 (chấn huyễn đạn). Ý nghĩa là: lựu đạn choáng.
震眩弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lựu đạn choáng
stun grenade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震眩弹
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
- 他会弹 吉他
- Anh ấy biết chơi đàn ghi-ta.
- 弹簧 吸收 震动
- đệm lò xo
- 弹簧 吸收 震动
- lò xo giảm xóc
- 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
眩›
震›