Đọc nhanh: 需求表 (nhu cầu biểu). Ý nghĩa là: Demand schedule Biểu cầu.
需求表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Demand schedule Biểu cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 需求表
- 你 需要 在 表格 上 签名
- Bạn cần ký tên vào bảng này.
- 他会 根据 需求 报价
- Anh ấy sẽ báo giá dựa trên yêu cầu.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 你 需要 填写 这张 表格
- Bạn cần điền vào mẫu này.
- 调查 表明 了 消费者 的 需求
- Khảo sát chỉ ra nhu cầu của người tiêu dùng.
- 市场需求 表现 强势
- Nhu cầu thị trường thể hiện rất mạnh.
- 她 追求 完美 的 工作 表现
- Cô ấy tìm kiếm sự hoàn hảo trong công việc.
- 了解 群众 的 需求
- Hiểu được nhu cầu của người dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
求›
表›
需›