雷鸡 léi jī
volume volume

Từ hán việt: 【lôi kê】

Đọc nhanh: 雷鸡 (lôi kê). Ý nghĩa là: gà lôi.

Ý Nghĩa của "雷鸡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雷鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gà lôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷鸡

  • volume volume

    - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • volume volume

    - jiào 弗雷德里克 fúléidélǐkè · 斯通 sītōng

    - Tên anh ấy là Frederick Stone.

  • volume volume

    - 今早 jīnzǎo gāng cóng 雷克雅 léikèyǎ 维克 wéikè 飞回来 fēihuílai 冰岛 bīngdǎo 首都 shǒudū

    - Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.

  • volume volume

    - 他养 tāyǎng 了艸 lecǎo 鸡和 jīhé 公鸡 gōngjī

    - Anh ấy nuôi gà mái và gà trống.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 布雷 bùléi

    - Họ đang đặt mìn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 能够 nénggòu yòng 雷达 léidá 测定 cèdìng 快艇 kuàitǐng de 方位 fāngwèi

    - Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 设法 shèfǎ 欺骗 qīpiàn 弗雷德 fúléidé 放弃 fàngqì zài 董事会 dǒngshìhuì de 职位 zhíwèi

    - Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.

  • volume volume

    - 他养 tāyǎng le 不同 bùtóng de 品种 pǐnzhǒng

    - Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao