雷阵雨 léizhènyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【lôi trận vũ】

Đọc nhanh: 雷阵雨 (lôi trận vũ). Ý nghĩa là: mưa rào có sấm chớp; mưa rào có sấm sét.

Ý Nghĩa của "雷阵雨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雷阵雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưa rào có sấm chớp; mưa rào có sấm sét

伴有雷电的阵雨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷阵雨

  • volume volume

    - 干打雷 gàndǎléi 不下雨 bùxiàyǔ

    - chỉ có sấm không có mưa; có nói mà chẳng có làm.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 风雨 fēngyǔ hòu 放晴 fàngqíng

    - Sau một trận gió mưa thì trời quang.

  • volume volume

    - 雷声 léishēng shì 暴雨 bàoyǔ de 信号 xìnhào

    - Tiếng sấm là tín hiệu của mưa lớn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 郊游 jiāoyóu de 那天 nàtiān 天公不作美 tiāngōngbùzuòměi xià le 一阵雨 yīzhènyǔ 玩得 wándé 痛快 tòngkuài

    - hôm chúng tôi đi chơi ở ngoại ô, thời tiết không tốt, mưa một trận, là, cuộc chơi kém vui.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 遇到 yùdào le 一阵 yīzhèn 急雨 jíyǔ

    - Chúng tôi gặp một đợt mưa rào.

  • volume volume

    - xià le 一阵子 yīzhènzi 现在 xiànzài tíng le

    - Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng yòu 打雷 dǎléi yòu 打闪 dǎshǎn 眼看 yǎnkàn jiù lái le

    - trời vừa sấm vừa chớp, sắp mưa rồi.

  • volume volume

    - xià le 一阵雨 yīzhènyǔ 天气 tiānqì 凉快 liángkuài duō le

    - Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao