léi
volume volume

Từ hán việt: 【luy】

Đọc nhanh: (luy). Ý nghĩa là: dây trói tù. Ví dụ : - 身陷缧。 thân thể bị trói buộc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây trói tù

捆绑犯人的绳索,借指牢狱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 身陷 shēnxiàn léi

    - thân thể bị trói buộc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 身陷 shēnxiàn léi

    - thân thể bị trói buộc.

  • volume volume

    - 缧绁 léixiè

    - dây trói

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Léi
    • Âm hán việt: Luy
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMWVF (女一田女火)
    • Bảng mã:U+7F27
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp