部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【luy】
Đọc nhanh: 缧 (luy). Ý nghĩa là: dây trói tù. Ví dụ : - 身陷缧。 thân thể bị trói buộc.
缧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây trói tù
捆绑犯人的绳索,借指牢狱
- 身陷 shēnxiàn 缧 léi
- thân thể bị trói buộc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缧
- 缧绁 léixiè
- dây trói
缧›
Tập viết