部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【luy】
Đọc nhanh: 嫘 (luy). Ý nghĩa là: Luy (thường dùng làm tên người, Luy Tổ: vợ của Huỳnh Đế trong truyền thuyết, đã phát minh ra nghề nuôi tằm ở Trung Quốc).
嫘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luy (thường dùng làm tên người, Luy Tổ: vợ của Huỳnh Đế trong truyền thuyết, đã phát minh ra nghề nuôi tằm ở Trung Quốc)
用于人名,嫘祖 (Léizǔ) ,传说中黄帝的妻子,发明养蚕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫘
嫘›
Tập viết