léi
volume volume

Từ hán việt: 【luy】

Đọc nhanh: (luy). Ý nghĩa là: Luy (thường dùng làm tên người, Luy Tổ: vợ của Huỳnh Đế trong truyền thuyết, đã phát minh ra nghề nuôi tằm ở Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Luy (thường dùng làm tên người, Luy Tổ: vợ của Huỳnh Đế trong truyền thuyết, đã phát minh ra nghề nuôi tằm ở Trung Quốc)

用于人名,嫘祖 (Léizǔ) ,传说中黄帝的妻子,发明养蚕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Léi
    • Âm hán việt: Luy
    • Nét bút:フノ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VWVF (女田女火)
    • Bảng mã:U+5AD8
    • Tần suất sử dụng:Thấp