Đọc nhanh: 雷克雅维克 (lôi khắc nhã duy khắc). Ý nghĩa là: Reykjavik, thủ đô của Iceland (Tw). Ví dụ : - 我听说他去了雷克雅维克 Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
✪ 1. Reykjavik, thủ đô của Iceland (Tw)
Reykjavik, capital of Iceland (Tw)
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷克雅维克
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 是 我 和 维克托
- Đó là tôi và Victor.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
维›
雅›
雷›