Đọc nhanh: 雷山 (lôi sơn). Ý nghĩa là: Quận Leishan ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Dong 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu.
雷山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Leishan ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Dong 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu
Leishan county in Qiandongnan Miao and Dong autonomous prefecture 黔東南州|黔东南州 [Qiándōngnánzhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷山
- 春雷 震动 着 山谷
- Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 排山倒海 之势 , 雷霆 万钧之力
- khí thế dời non lấp biển, sức mạnh như sấm chuyển sét vang.
- 排山倒海 之势 , 雷霆 万钧之力
- thế mạnh như đào núi lấp biển, lực tựa chớp giật sấm rền.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
雷›