Đọc nhanh: 雪鞋猫 (tuyết hài miêu). Ý nghĩa là: Mèo tất trắng.
雪鞋猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo tất trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪鞋猫
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 也许 明天 可能 会 下雪
- Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 两只 猫 在 屋里 追逐
- Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猫›
雪›
鞋›