雪莉酒 xuě lì jiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tuyết lị tửu】

Đọc nhanh: 雪莉酒 (tuyết lị tửu). Ý nghĩa là: rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam Tây ban nha).

Ý Nghĩa của "雪莉酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雪莉酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam Tây ban nha)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪莉酒

  • volume volume

    - 暴风雪 bàofēngxuě 搏斗 bódòu

    - vật lộn cùng gió tuyết dữ dội

  • volume volume

    - 两杯 liǎngbēi 龙舌兰 lóngshélán jiǔ

    - Hai ly rượu tequila.

  • volume volume

    - 两听 liǎngtīng 啤酒 píjiǔ

    - Hai lon bia.

  • volume volume

    - 丰盛 fēngshèng de 酒席 jiǔxí

    - bữa tiệc thịnh soạn

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 酒泉 jiǔquán 甚至 shènzhì yǒu 丝绸之路 sīchóuzhīlù 博物馆 bówùguǎn

    - Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 下雪 xiàxuě 牛油 niúyóu 快焦 kuàijiāo le

    - Bạn đang đốt bơ.

  • volume volume

    - 中国工农红军 zhōngguógōngnónghóngjūn 雪山 xuěshān guò 草地 cǎodì 不怕 bùpà 任何 rènhé 艰难险阻 jiānnánxiǎnzǔ

    - Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Chí , Lí , Lì
    • Âm hán việt: , Lị
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDN (廿竹木弓)
    • Bảng mã:U+8389
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao