Đọc nhanh: 雪莉酒 (tuyết lị tửu). Ý nghĩa là: rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam Tây ban nha).
雪莉酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam Tây ban nha)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪莉酒
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莉›
酒›
雪›