Đọc nhanh: 加强葡萄酒 (gia cường bồ đào tửu). Ý nghĩa là: vang cường hóa.
加强葡萄酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vang cường hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加强葡萄酒
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 我 想要 一杯 葡萄酒
- Tôi muốn một ly rượu vang.
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
- 这种 葡萄酒 批发 每箱 50 美元
- Rượu này được bán buôn với giá 50 đô la mỗi thùng.
- 我用 葡萄干 酿酒 所以 我 毋需 久等
- Tôi dùng nho khô để ủ rượu nên phải đợi khá lâu.
- 他 拒绝 喝 黑 比诺 葡萄酒
- Anh ấy từ chối uống pinot noir
- 我们 所说 的 琥珀 酒 是 颜色 近似 琥珀色 的 葡萄酒
- Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.
- 我们 想 再 来 一瓶 葡萄酒
- Chúng tôi muốn thêm một chai rượu vang nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
强›
萄›
葡›
酒›