Đọc nhanh: 纯米吟酿 (thuần mễ ngâm nhưỡng). Ý nghĩa là: dòng rượu sake Junmai Ginjo - Ginjo.
纯米吟酿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng rượu sake Junmai Ginjo - Ginjo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯米吟酿
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 为 人 纯朴 憨实
- đối với mọi người thật thà chất phác.
- 习艺 有 年 , 渐臻 纯熟
- học nghề lâu năm, dần dần sẽ thành thạo.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吟›
米›
纯›
酿›