Đọc nhanh: 雪克 (tuyết khắc). Ý nghĩa là: (sữa) lắc (loanword).
雪克 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (sữa) lắc (loanword)
(milk) shake (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪克
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 下雪 后 , 满 院子 的 雪人
- Sau khi tuyết rơi, cả sân đầy người tuyết.
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 我 喜欢 巧克力 味 的 雪糕
- Tôi thích kem vị socola.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
雪›