Đọc nhanh: 雪仇 (tuyết cừu). Ý nghĩa là: Trả thù., rửa thù.
雪仇 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trả thù.
✪ 2. rửa thù
洗掉仇恨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪仇
- 她 发誓 要 报仇雪恨
- Cô ấy thề sẽ rửa sạch mối hận.
- 仇恨 让 人 失去 理智
- Sự thù hằn khiến người ta mất đi lí trí.
- 仇恨 感 有时 会 毁掉 一个 人 的 生活
- cảm giác thù hận có lúc sẽ huye đi cuộc sống của một người
- 报仇雪耻
- báo thù rửa nhục
- 复仇雪耻
- báo thù rửa nhục
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 他们 决定 立即 报仇
- Họ quyết định trả thù ngay lập tức.
- 他们 之间 有着 很深 的 冤仇
- Giũa bọn họ có mối thù hằn sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仇›
雪›