Đọc nhanh: 雨雾 (vũ vụ). Ý nghĩa là: mưa bụi. Ví dụ : - 雨雾茫茫。 mưa bụi lất phất. - 雨雾笼罩了江面。 mưa bụi phủ đầy mặt sông.
雨雾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưa bụi
像雾一样的细雨
- 雨 雾茫茫
- mưa bụi lất phất
- 雨雾 笼罩 了 江面
- mưa bụi phủ đầy mặt sông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨雾
- 雨雾 笼罩 了 江面
- mưa bụi phủ đầy mặt sông.
- 雨 雾茫茫
- mưa bụi lất phất
- 下雨 了 , 不 上班 了
- Trời mưa rồi, không đi làm nữa.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 远去 的 航船 隐没 在 雨雾 里
- tàu bè đi lại bị che khuất trong mưa và sương.
- 远山 被 雨雾 遮掩 , 变得 朦胧 了
- núi ở phía xa bị mây mù che phủ, đã trở nên mờ mờ ảo ảo.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雨›
雾›