Đọc nhanh: 雨鞋 (vũ hài). Ý nghĩa là: giày đi mưa.
雨鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giày đi mưa
下雨天穿的不透水的鞋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨鞋
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
- 下 了 一整天 雨
- Trời mưa cả ngày.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 他 穿 的 一双 布鞋 被 雨水 浸透 了
- đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雨›
鞋›