Đọc nhanh: 雨泪 (vũ lệ). Ý nghĩa là: Nước mát ròng ròng như mưa..
雨泪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước mát ròng ròng như mưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨泪
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 风吹 花 落泪 如 雨
- Gió thổi hoa rơi nước mắt như mưa
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泪›
雨›