Đọc nhanh: 洒泪雨 (sái lệ vũ). Ý nghĩa là: Mưa nhỏ lệ, tức mưa Ngâu vào tháng 7 âm lịch, coi như nước mắt của Ngưu lang và Chức nữ..
洒泪雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mưa nhỏ lệ, tức mưa Ngâu vào tháng 7 âm lịch, coi như nước mắt của Ngưu lang và Chức nữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洒泪雨
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 下 了 一整天 雨
- Trời mưa cả ngày.
- 风吹 花 落泪 如 雨
- Gió thổi hoa rơi nước mắt như mưa
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 雨水 从 天空 中洒 了 下来
- Mưa rơi từ trên trời xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泪›
洒›
雨›