Đọc nhanh: 雨层云 (vũ tằng vân). Ý nghĩa là: nimbostratus, tầng mây mưa.
雨层云 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nimbostratus
✪ 2. tầng mây mưa
stratus rain cloud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨层云
- 天空 中有 一层 淡淡的 云
- Trên bầu trời có một lớp mây mỏng nhạt.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 天空 中 云层 非常 浓厚
- Trên trời, mây rất dày đặc.
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 彩虹 消失 在 云层 中
- Cầu vồng biến mất trong tầng mây.
- 看 这 云头 像 有 雨 的 样子
- nhìn đụn mây này có vẻ sắp mưa.
- 大雨 过后 , 院子 里 淤 了 一层 泥
- sau trận mưa to, trong sân đã đọng lại một lớp bùn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
层›
雨›