雨前 yǔ qián
volume volume

Từ hán việt: 【vũ tiền】

Đọc nhanh: 雨前 (vũ tiền). Ý nghĩa là: chè xuân (một loại chè xanh, hái trước tiết Cốc vũ.). Ví dụ : - 下雨前请将帐篷的绳索放松。 Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.

Ý Nghĩa của "雨前" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雨前 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chè xuân (một loại chè xanh, hái trước tiết Cốc vũ.)

绿茶的一种,用谷雨前采摘的细嫩芽尖制成

Ví dụ:
  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ qián qǐng jiāng 帐篷 zhàngpeng de 绳索 shéngsuǒ 放松 fàngsōng

    - Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨前

  • volume volume

    - 雷鸣 léimíng shì 暴风雨 bàofēngyǔ de 前兆 qiánzhào

    - Sấm rền báo bão tới.

  • volume volume

    - 雨前 yǔqián 总有 zǒngyǒu 几道 jǐdào 闪电 shǎndiàn

    - Trước khi mưa thường có vài tia chớp.

  • volume volume

    - 雨季 yǔjì 前本 qiánběn 管片 guǎnpiàn de 房屋 fángwū 检修 jiǎnxiū 工作 gōngzuò 全部 quánbù 完成 wánchéng

    - trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ qián qǐng jiāng 帐篷 zhàngpeng de 绳索 shéngsuǒ 放松 fàngsōng

    - Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.

  • volume volume

    - zài 雨季 yǔjì 到来 dàolái 之前 zhīqián 做好 zuòhǎo 防汛 fángxùn 准备 zhǔnbèi

    - trước khi mùa mưa đến phải chuẩn bị tốt công tác phòng lụt.

  • volume volume

    - 前天 qiántiān 晚上 wǎnshang xià le 大雨 dàyǔ

    - Tối hôm kia trời đã mưa to.

  • volume volume

    - 十五分钟 shíwǔfēnzhōng qián 下雨 xiàyǔ le

    - Mưa từ mười lăm phút trước rồi.

  • volume volume

    - qián 一向 yíxiàng 雨水 yǔshuǐ duō ( 指较 zhǐjiào zǎo de 一段 yīduàn 时期 shíqī )

    - thời gian qua mưa nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa