雨凇 yǔ sōng
volume volume

Từ hán việt: 【vũ tùng】

Đọc nhanh: 雨凇 (vũ tùng). Ý nghĩa là: băng đọng; lớp băng (bên ngoài vật thể nào đó.).

Ý Nghĩa của "雨凇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雨凇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. băng đọng; lớp băng (bên ngoài vật thể nào đó.)

雨落在00C以下的地表或地面物体上,或过冷的水滴和物体 (如电线、树枝、飞机翼面等) 互相接触而形成的冰层通称冰挂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨凇

  • volume volume

    - xià zhe 零零星星 línglíngxīngxing de 小雨 xiǎoyǔ

    - mưa nhỏ lác đác.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 上班 shàngbān le

    - Trời mưa rồi, không đi làm nữa.

  • volume volume

    - xià zhe 大雨 dàyǔ 辨不清 biànbùqīng 方位 fāngwèi

    - mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ 不要紧 búyàojǐn hǎo zài dài 雨伞 yǔsǎn lái

    - Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.

  • volume volume

    - hēi 雨伞 yǔsǎn 看起来 kànqǐlai 很酷 hěnkù

    - Ô màu đen nhìn rất ngầu.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 因此 yīncǐ 取消 qǔxiāo 出行 chūxíng

    - Trời mưa nên chuyến đi bị hủy.

  • volume volume

    - xià le 一场 yīchǎng 大雨 dàyǔ

    - Mưa một trận to.

  • volume volume

    - xià le 一阵雨 yīzhènyǔ 天气 tiānqì 凉快 liángkuài duō le

    - Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Sōng , Sòng
    • Âm hán việt: Tung , Tùng
    • Nét bút:丶一一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDCI (戈一木金戈)
    • Bảng mã:U+51C7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao