集邮册 jíyóucè
volume volume

Từ hán việt: 【tập bưu sách】

Đọc nhanh: 集邮册 (tập bưu sách). Ý nghĩa là: bộ sưu tập tem.

Ý Nghĩa của "集邮册" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

集邮册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ sưu tập tem

stamp album

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集邮册

  • volume volume

    - 爱好 àihào 集邮 jíyóu

    - Tôi thích sưu tầm tem.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一本 yīběn 邮票 yóupiào

    - Đây là một bộ sưu tập tem.

  • volume volume

    - 特别喜爱 tèbiéxǐài 集邮 jíyóu

    - Tôi rất thích sưu tầm tem.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 邮票 yóupiào

    - Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 收集 shōují le 很多 hěnduō 邮票 yóupiào

    - Anh ấy sưu tập rất nhiều con tem.

  • volume volume

    - 攒集 cuánjí le 不少 bùshǎo 邮票 yóupiào

    - Anh ấy thu thập được nhiều con tem.

  • volume volume

    - 收集 shōují le 很多 hěnduō 邮票 yóupiào

    - Tôi sưu tầm rất nhiều tem.

  • volume volume

    - de 兴趣 xìngqù shì 收集 shōují 邮票 yóupiào

    - Sở thích của tôi là sưu tập tem.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Bưu
    • Nét bút:丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWNL (中田弓中)
    • Bảng mã:U+90AE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao