Đọc nhanh: 雪兰莪 (tuyết lan nga). Ý nghĩa là: Selangor (Malaysia).
✪ 1. Selangor (Malaysia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪兰莪
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
莪›
雪›