Đọc nhanh: 集电弓 (tập điện cung). Ý nghĩa là: pantograph (giao thông vận tải).
集电弓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pantograph (giao thông vận tải)
pantograph (transportation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集电弓
- 一弓 香蕉
- Một buồng chuối
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 电影 续集 即将 上映
- Phần tiếp của bộ phim sắp được chiếu.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 这是 翻拍 的 续集 电影 的 前 传 吗
- Nó là một bản làm lại của một phần tiền truyện?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弓›
电›
集›