汇流环 huìliú huán
volume volume

Từ hán việt: 【hối lưu hoàn】

Đọc nhanh: 汇流环 (hối lưu hoàn). Ý nghĩa là: vòng thu, giao diện điện quay, vòng trượt.

Ý Nghĩa của "汇流环" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汇流环 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vòng thu

collector ring

✪ 2. giao diện điện quay

rotary electrical interface

✪ 3. vòng trượt

slip-ring

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇流环

  • volume volume

    - 数条 shùtiáo 小溪 xiǎoxī zài 这里 zhèlǐ 汇流 huìliú 成河 chénghé

    - nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.

  • volume volume

    - 支流 zhīliú 慢慢 mànmàn 汇入 huìrù 主流 zhǔliú

    - Các nhánh sông dần dần hội tụ vào sông chính.

  • volume volume

    - 两条 liǎngtiáo zài 汇流 huìliú

    - Hai con sông hợp lại tại đây.

  • volume volume

    - 戏曲 xìqǔ 汇演 huìyǎn 流派 liúpài 纷呈 fēnchéng

    - hội diễn hí khúc, dòng tư tưởng văn nghệ từ từ xuất hiện.

  • volume volume

    - 环保 huánbǎo shì 当前 dāngqián 发展 fāzhǎn de 主流 zhǔliú

    - Bảo vệ môi trường là xu hướng phát triển chính hiện nay.

  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ 之后 zhīhòu 山水 shānshuǐ 倾泻 qīngxiè 下来 xiàlai 汇成 huìchéng le 奔腾 bēnténg de 急流 jíliú

    - sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.

  • volume volume

    - 全球 quánqiú 大气 dàqì 环流 huánliú

    - trái đất chuyển động tuần hoàn

  • volume volume

    - 汇进 huìjìn le 群众运动 qúnzhòngyùndòng de 洪流 hóngliú zhōng

    - Hoà vào dòng thác phong trào quần chúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối , Hội , Vị , Vựng
    • Nét bút:丶丶一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ES (水尸)
    • Bảng mã:U+6C47
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao