Đọc nhanh: 集油箱 (tập du tương). Ý nghĩa là: bể chứa dầu.
集油箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bể chứa dầu
oil sump
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集油箱
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 我 需要 一个 漏斗 把 汽油 灌进 油箱
- Tôi cần một cái phễu để đổ xăng vào bình xăng.
- 集装箱 已经 集港
- Container đã tập kết ở cảng.
- 每辆车 都 有 备用 的 油箱
- Mỗi chiếc xe đều có bình xăng dự phòng.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 这个 集装箱 的 体积 是 20 立方米
- Thể tích của container này là 20 mét khối.
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
- 在 一个 船运 集装箱 里
- Nó đến từ một container vận chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
箱›
集›