Đọc nhanh: 集水池 (tập thuỷ trì). Ý nghĩa là: Bể chứa tổng.
集水池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bể chứa tổng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集水池
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 离开 水池
- Dọn dẹp khu vực hồ bơi!
- 水池 修 了 吗
- Bạn đã sửa bồn rửa chén?
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 池塘 的 水 浑得 看不见 底
- Nước ao đục đến mức không thấy đáy.
- 他们 把 池塘 的 水竭 了
- Họ đã xả nước ở trong ao.
- 你 能 帮助 我们 募集 款项 , 救济 因 水灾 而 无家可归 的 人 吗 ?
- Bạn có thể giúp chúng tôi tuyên truyền và quyên góp tiền để cứu trợ những người không có nhà do lũ lụt không?
- 我 今天 早晨 在 我家 旁边 的 水池 里 发现 的
- Tôi tìm thấy anh ấy trong ao gần nhà tôi sáng nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
池›
集›