Đọc nhanh: 集体坟墓 (tập thể phần mộ). Ý nghĩa là: mồ chôn tập thể.
集体坟墓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mồ chôn tập thể
mass grave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集体坟墓
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 他 的 遗体 被 运回 , 埋葬 在 一个 公墓 里
- Xác của anh ấy được chuyển về và chôn cất tại một nghĩa trang.
- 他 加入 了 集体 运动
- Anh ấy tham gia vào hoạt động tập thể.
- 他 的 遗体 埋葬 在 教堂 的 墓地 里
- Mộ của anh ta được chôn cất tại nghĩa địa của nhà thờ.
- 他 一切 为了 集体 , 全然 不 考虑 个人 的 得失
- anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
- 你 继续 这样 大量 吸烟 , 就是 在 自掘坟墓
- Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.
- 在 一个 集合 中 , 具有 定义 一个 集合 性质 的 对象 、 实体 或 概念
- Trong một tập hợp, có các đối tượng, thực thể hoặc khái niệm có định nghĩa một thuộc tính tập hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
坟›
墓›
集›