Đọc nhanh: 集中器 (tập trung khí). Ý nghĩa là: máy tập trung.
集中器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tập trung
concentrator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集中器
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 他 心中 交集 着 希望 和 恐惧
- Trong lòng anh ấy xen lẫn hy vọng và sợ hãi.
- 他们 集中兵力 准备 进攻
- Họ tập trung lực lượng chuẩn bị tấn công.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 会议 上 大家 都 集中 发言
- Mọi người tập trung phát biểu tại cuộc họp.
- 在 一个 集合 中 , 具有 定义 一个 集合 性质 的 对象 、 实体 或 概念
- Trong một tập hợp, có các đối tượng, thực thể hoặc khái niệm có định nghĩa một thuộc tính tập hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
器›
集›