Đọc nhanh: 雅恩德 (nhã ân đức). Ý nghĩa là: Yaounde, thủ đô của Cameroon.
✪ 1. Yaounde, thủ đô của Cameroon
Yaounde, capital of Cameroon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅恩德
- 感恩戴德
- Mang ơn; đội ơn; biết ơn
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 这个 臭小子 能 不 给 我 惹事 我 就 感恩戴德 了
- Thắng nhóc thối mà không gây rắc rối cho tôi, tôi liền đội ơn lắm rồi.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
恩›
雅›