Đọc nhanh: 雄黄酒 (hùng hoàng tửu). Ý nghĩa là: rượu hùng hoàng (rượu uống ngày tết Đoan Ngọ).
雄黄酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu hùng hoàng (rượu uống ngày tết Đoan Ngọ)
搀有雄黄的烧酒,民间在端午节时饮用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄黄酒
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酒›
雄›
黄›