Đọc nhanh: 雄激素 (hùng kích tố). Ý nghĩa là: nội tiết tố nam, testosterone.
雄激素 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nội tiết tố nam
male hormone
✪ 2. testosterone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄激素
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 雌激素 是 不会 瞬间 奏效 的
- Không có cách nào estrogen hoạt động nhanh như vậy.
- 你 全身 都 是 雌性激素 你 怎么 不 这样
- Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.
- 他 正在 接受 激素 测试
- Anh ấy đang xét nghiệm hormone.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
- 雄浑 激越 的 军号 声
- tiếng quân lệnh hùng hồn lanh lảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
激›
素›
雄›