雄伟乐章 xióngwěi yuèzhāng
volume volume

Từ hán việt: 【hùng vĩ lạc chương】

Đọc nhanh: 雄伟乐章 (hùng vĩ lạc chương). Ý nghĩa là: Những trang nhạc hào hùng.

Ý Nghĩa của "雄伟乐章" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雄伟乐章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Những trang nhạc hào hùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄伟乐章

  • volume volume

    - 姓雄 xìngxióng 名伟 míngwěi

    - Anh ấy họ Hùng, tên Vĩ.

  • volume volume

    - 山势 shānshì 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān

    - Thế núi hùng vĩ và đồ sộ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 乐章 yuèzhāng hěn 复杂 fùzá

    - Khúc nhạc này rất phức tạp.

  • volume volume

    - 山峰 shānfēng de 轮廓 lúnkuò hěn 雄伟 xióngwěi

    - Hình dáng của ngọn núi rất hùng vĩ.

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 雄伟 xióngwěi de 领袖 lǐngxiù

    - Ông ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại.

  • volume volume

    - de 成就 chéngjiù 非常 fēicháng 雄伟 xióngwěi

    - Thành tựu của cô ấy rất vĩ đại.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 追求 zhuīqiú zhe 雄伟 xióngwěi de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy luôn theo đuổi những lý tưởng vĩ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQS (人手尸)
    • Bảng mã:U+4F1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao