Đọc nhanh: 雀盲 (tước manh). Ý nghĩa là: quáng gà.
雀盲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quáng gà
night blindness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雀盲
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 有 雀盲眼
- Anh ấy có bệnh quáng gà.
- 雀盲眼 真 麻烦
- Bệnh quáng gà thật phiền phức.
- 他 有点 盲目 了
- Anh ấy hơi mù quáng rồi.
- 他 的 雀盲眼 犯 了
- Bệnh quáng gà của anh ấy bị tái phát.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盲›
雀›