Đọc nhanh: 科盲 (khoa manh). Ý nghĩa là: dốt kỹ thuật; mù khoa học; thiếu kiến thức khoa học; không biết gì về kỹ thuật.
科盲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dốt kỹ thuật; mù khoa học; thiếu kiến thức khoa học; không biết gì về kỹ thuật
指 缺乏科学常 识的成年人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科盲
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盲›
科›