Đọc nhanh: 难治 (nan trị). Ý nghĩa là: nan trị.
难治 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nan trị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难治
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 这种 疾 很 难 治疗
- Loại bệnh này rất khó chữa trị.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 如此 政治 对决 百年 难得一见
- Đó là cuộc đấu tranh chính trị của thế kỷ.
- 这种 固症 很 难 医治
- Chứng bệnh kinh niên này khó chữa.
- 人们 请求 政治避难
- Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.
- 这喘病 很 难 根治
- Bệnh hen suyễn này rất khó chữa khỏi hoàn toàn.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
治›
难›