Đọc nhanh: 难弹 (nan đạn). Ý nghĩa là: khó chơi (nhạc cho nhạc cụ dây).
难弹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khó chơi (nhạc cho nhạc cụ dây)
hard to play (of music for stringed instrument)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难弹
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 一排 子弹
- một băng đạn.
- 一旦 上瘾 , 就 很 难 戒掉
- Một khi đã nghiện thì rất khó bỏ.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一时 的 困难 并 不 可怕
- Khó khăn nhất thời không đáng sợ.
- 鳝鱼 很长 而且 很难 抓住
- Con cá mực rất dài và khó bắt được.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
难›