ài
volume volume

Từ hán việt: 【ái】

Đọc nhanh: (ái). Ý nghĩa là: con gái rượu; lệnh ái; con gái yêu; ái nữ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con gái rượu; lệnh ái; con gái yêu; ái nữ

〖令爱〗尊称对方的女儿也作令嫒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 令嫒 lìngài 长得 zhǎngde 漂亮 piàoliàng

    - Lệnh ái lớn lên thật xinh đẹp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:フノ一ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVBBE (重女月月水)
    • Bảng mã:U+5AD2
    • Tần suất sử dụng:Thấp