部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ái】
Đọc nhanh: 嫒 (ái). Ý nghĩa là: con gái rượu; lệnh ái; con gái yêu; ái nữ.
嫒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con gái rượu; lệnh ái; con gái yêu; ái nữ
〖令爱〗尊称对方的女儿也作令嫒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫒
- 令嫒 lìngài 长得 zhǎngde 漂亮 piàoliàng
- Lệnh ái lớn lên thật xinh đẹp.
嫒›
Tập viết