部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ải.ác.ách.ái.ích】
Đọc nhanh: 嗌 (ải.ác.ách.ái.ích). Ý nghĩa là: đau họng (nói trong sách cổ), yết hầu; cổ họng.
✪ 1. đau họng (nói trong sách cổ)
古书上指咽喉痛
✪ 2. yết hầu; cổ họng
咽喉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗌
嗌›
Tập viết