Hán tự: 嗌
Đọc nhanh: 嗌 (ải.ác.ách.ái.ích). Ý nghĩa là: đau họng (nói trong sách cổ), yết hầu; cổ họng.
✪ đau họng (nói trong sách cổ)
古书上指咽喉痛
✪ yết hầu; cổ họng
咽喉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗌
Hình ảnh minh họa cho từ 嗌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 嗌 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
嗌›