ài
volume volume

Từ hán việt: 【ải.ác.ách.ái.ích】

Đọc nhanh: (ải.ác.ách.ái.ích). Ý nghĩa là: đau họng (nói trong sách cổ), yết hầu; cổ họng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đau họng (nói trong sách cổ)

古书上指咽喉痛

✪ 2. yết hầu; cổ họng

咽喉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: ài , Yì
    • Âm hán việt: Ác , Ách , Ái , Ích , Ải
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTCT (口廿金廿)
    • Bảng mã:U+55CC
    • Tần suất sử dụng:Thấp