Đọc nhanh: 隔片 (cách phiến). Ý nghĩa là: cái chêm; miếng đệm, dãy phân cách; dãy ngăn cách.
隔片 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái chêm; miếng đệm
垫片,垫圈,使两构件相互保持给定距离的装置或物件间隔器,用以提高 (尤指有线电报的) 传送速度的电流反向装置
✪ 2. dãy phân cách; dãy ngăn cách
分隔条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
隔›