volume volume

Từ hán việt: 【ngu.ngung】

Đọc nhanh: (ngu.ngung). Ý nghĩa là: chỗ núi cong quẹo, góc; xó; vùng ven.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chỗ núi cong quẹo

山弯儿

✪ 2. góc; xó; vùng ven

同'隅'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu , Ngung
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UWLB (山田中月)
    • Bảng mã:U+5D4E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp