Đọc nhanh: 海隅 (hải ngung). Ý nghĩa là: ven biển.
海隅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ven biển
临海的一定区域
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海隅
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 海隅 适合 度假
- Vùng ven biển thích hợp nghỉ dưỡng.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 海隅 风光 美
- Phong cảnh vùng ven biển đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
隅›