陷溺 xiàn nì
volume volume

Từ hán việt: 【hãm nịch】

Đọc nhanh: 陷溺 (hãm nịch). Ý nghĩa là: sa lầy.

Ý Nghĩa của "陷溺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陷溺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sa lầy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷溺

  • volume volume

    - zhèng 沉溺于 chénnìyú 爱情 àiqíng

    - Anh ấy đang chìm đắm trong tình yêu.

  • volume volume

    - 沉溺于 chénnìyú 沉思 chénsī 冥想 míngxiǎng

    - Anh ấy đắm chìm vào suy nghĩ.

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 缺陷 quēxiàn

    - Anh ấy có nhiều khuyết điểm.

  • volume volume

    - zài 故意 gùyì 诬陷 wūxiàn

    - Anh ta đang cố ý vu khống tôi.

  • volume volume

    - duì 细节 xìjié 太溺 tàinì le

    - Anh ấy quá chú ý đến chi tiết.

  • volume volume

    - céng 试图 shìtú jiù 那个 nàgè 溺水 nìshuǐ de 男人 nánrén

    - Anh ấy đã cố gắng cứu người đàn ông đuối nước.

  • volume volume

    - 麦克 màikè wéi 告诉 gàosù le 我们 wǒmen 缺陷 quēxiàn zhī chù

    - McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.

  • volume volume

    - yǒu 一些 yīxiē 生理 shēnglǐ shàng de 缺陷 quēxiàn

    - Anh ấy có một vài khuyết điểm về sinh lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Nì , Niào
    • Âm hán việt: Niệu , Nịch
    • Nét bút:丶丶一フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENMM (水弓一一)
    • Bảng mã:U+6EBA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:フ丨ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNHX (弓中弓竹重)
    • Bảng mã:U+9677
    • Tần suất sử dụng:Rất cao