Đọc nhanh: 陷溺 (hãm nịch). Ý nghĩa là: sa lầy.
陷溺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa lầy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷溺
- 他 正 沉溺于 爱情
- Anh ấy đang chìm đắm trong tình yêu.
- 他 沉溺于 沉思 冥想
- Anh ấy đắm chìm vào suy nghĩ.
- 他 有 很多 缺陷
- Anh ấy có nhiều khuyết điểm.
- 他 在 故意 诬陷 我
- Anh ta đang cố ý vu khống tôi.
- 他 对 细节 太溺 了
- Anh ấy quá chú ý đến chi tiết.
- 他 曾 试图 去 救 那个 溺水 的 男人
- Anh ấy đã cố gắng cứu người đàn ông đuối nước.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
- 他 有 一些 生理 上 的 缺陷
- Anh ấy có một vài khuyết điểm về sinh lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溺›
陷›