Đọc nhanh: 陶娘曲 (đào nương khúc). Ý nghĩa là: hát cô đào.
陶娘曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hát cô đào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶娘曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 不由得 大家 陶醉 其中
- Mọi người không thể không say mê.
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 姑娘 们 伴随 着 欢快 的 乐曲 翩翩起舞
- Các cô gái theo âm điệu ca nhạc vui tươi mà nhảy múa.
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 中国 农村 经常 管妈 叫娘
- Nông thôn Trung Quốc thường gọi mẹ là bu.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娘›
曲›
陶›