Đọc nhanh: 陶俑 (đào dũng). Ý nghĩa là: một bức tượng nhỏ bằng gốm được chôn cùng với người chết.
陶俑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một bức tượng nhỏ bằng gốm được chôn cùng với người chết
a pottery figurine buried with the dead
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶俑
- 其乐陶陶
- vui sướng; vui vẻ
- 陶铸 非常 重要
- Bồi dưỡng nhân tài vô cùng quan trọng.
- 他 陶醉 在 音乐 中
- Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 兵马俑 是 世界 文化遗产
- Tượng đất nung là di sản văn hóa thế giới.
- 兵马俑 中 的 陶俑 非常 有名
- Các tượng gốm trong quân đội đất nung rất nổi tiếng.
- 受 父母 熏陶 , 他 很 喜爱 文学
- Được bố mẹ hun đúc, anh ấy rất yêu thích văn học.
- 南国 的 春天 风光旖旎 , 使人 陶醉
- phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俑›
陶›