陶俑 táo yǒng
volume volume

Từ hán việt: 【đào dũng】

Đọc nhanh: 陶俑 (đào dũng). Ý nghĩa là: một bức tượng nhỏ bằng gốm được chôn cùng với người chết.

Ý Nghĩa của "陶俑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陶俑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một bức tượng nhỏ bằng gốm được chôn cùng với người chết

a pottery figurine buried with the dead

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶俑

  • volume volume

    - 其乐陶陶 qílètáotáo

    - vui sướng; vui vẻ

  • volume volume

    - 陶铸 táozhù 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Bồi dưỡng nhân tài vô cùng quan trọng.

  • volume volume

    - 陶醉 táozuì zài 音乐 yīnyuè zhōng

    - Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 陈列 chénliè le 古代 gǔdài de 陶瓷器 táocíqì

    - Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.

  • volume volume

    - 兵马俑 bīngmǎyǒng shì 世界 shìjiè 文化遗产 wénhuàyíchǎn

    - Tượng đất nung là di sản văn hóa thế giới.

  • volume volume

    - 兵马俑 bīngmǎyǒng zhōng de 陶俑 táoyǒng 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Các tượng gốm trong quân đội đất nung rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - shòu 父母 fùmǔ 熏陶 xūntáo hěn 喜爱 xǐài 文学 wénxué

    - Được bố mẹ hun đúc, anh ấy rất yêu thích văn học.

  • volume volume

    - 南国 nánguó de 春天 chūntiān 风光旖旎 fēngguāngyǐnǐ 使人 shǐrén 陶醉 táozuì

    - phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Dõng , Dũng , Thông
    • Nét bút:ノ丨フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONIB (人弓戈月)
    • Bảng mã:U+4FD1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Dào , Táo , Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Giao , Đào
    • Nét bút:フ丨ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLPOU (弓中心人山)
    • Bảng mã:U+9676
    • Tần suất sử dụng:Cao